Giới thiệu cơ bản về Vinfast VF3 và Wuling Mini EV
Vinfast VF3

Xe ô tô điện mini vinfast vf3 nằm trong phân khúc xe cỡ nhỏ (Mini car) do VinFast phát triển dựa trên đặc điểm giao thông và thói quen sử dụng của người Việt. Chiếc vinfast vf3 có chiều dài tổng thể khoảng 3.114 mm thiết kế 2 cửa bên hông và 1 cửa cốp sau, với không gian đủ cho 5 người ngồi. Thân xe nhỏ gọn nhưng cao ráo và mạnh mẽ, nhờ bộ la-zăng 16 inch, tạo khoảng sáng gầm xe lớn, giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Ngoại thất vinfast vf3 nổi bật với các khối hình học mạnh mẽ và đường gân cứng cáp kéo dài từ trước ra sau. Bên trong, ô tô điện mini VF3 được thiết kế tối ưu không gian cho 5 người ngồi. Các tính năng thông minh cơ bản được trang bị đầy đủ mang lại trải nghiệm tiện nghi và thoải mái.
Thông số kỹ thuật của xe Vinfast VF3
Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành VinFast VF3
Vinfast VF3 được trang bị động cơ điện có công suất tối đa 32 kW và mô-men xoắn cực đại 110 Nm kết hợp với hệ dẫn động cầu sau (RWD). Với trang bị này xe ô tô điện mini này có thể tăng tốc từ 0 lên 50 km/h chỉ trong 5,3 giây. Bộ pin của VF3 có dung lượng khả dụng 18,64 kWh cho phép di chuyển quãng đường tối đa lên đến 210 km sau mỗi lần sạc đầy.
Đặc biệt, vinfast vf3 còn có hỗ trợ tính năng sạc nhanh có thể sạc từ 10% lên 70% dung lượng pin chỉ trong khoảng 36 phút mang lại sự tiện lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng. Cùng tìm hiểu các thông số kỹ thuật động cơ & vận hành Vinfast VF3 trong bảng sau đây:
Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành VinFast VF3 | ||
Động cơ | Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết. | |
Tăng tốc từ 0 – 50 km/h (s) | 5,3 | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 19,3 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100km) | 9 kWh/100km (NEDC) | |
Pin | Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 kWh | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC (km) | 210 | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Thời gian nạp pin thường | 5 giờ (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh | 36 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD | |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) | |
Khung gầm | Giảm xóc hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Giảm xóc hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panlard | |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi | |
Phanh sau | Phanh tay trống | |
Vành và lốp bánh xe | Kích thước lốp và la-zăng | 175/75R16 |
– Thông số kỹ thuật an toàn VinFast VF3:
VinFast VF3 sở hữu các trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Tính năng khóa động cơ khi có trộm
- Căng đai khẩn cấp cho ghế trước
- Túi khí
- Hỗ trợ đỗ xe phía sau (cảm biến lùi)
- Camera lùi
Xem thêm: Dán phim cách nhiệt Vinfast VF3 giá tốt | Dịu mát di chuyển trong phố
Thông số kỹ thuật an toàn VinFast VF3 | ||
An toàn và an ninh | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước | |
Túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Các tính năng ADAS | Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS | |
Các tính năng thông minh | Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) – Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) – Chế độ Cắm trại | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Điều hướng – Dẫn đường | Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) | |
An ninh – An toàn | Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Các tiện ích khác | Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Dịch vụ về xe | Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Chỉ màn hình) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Chỉ màn hình) |
Bảng giá VinFast VF3 2024
Tại Việt Nam, VinFast VF3 2024 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản thuê pin và mua in. Với giá vf3 lăn bánh hiện đang có mức giá như sau:
Tên phiên bản | Giá vf3 niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Thuê pin | 240.000.000 VNĐ | 262.337.000 VNĐ | 262.337.000 VNĐ | 243.337.000 VNĐ |
Mua pin | 322.000.000 VNĐ | 344.337.000 VNĐ | 344.337.000 VNĐ | 325.337.000 VNĐ |
Ưu nhược điểm của xe vinfast vf3

Ưu điểm của VinFast VF3:
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng với phong cách mạnh mẽ và các đường nét góc cạnh.
- Dễ dàng di chuyển linh hoạt trong đô thị nhất là khu vực nội thành có mật độ giao thông lớn
- Hệ thống trạm sạc rộng khắp
- Khả năng di chuyển thoải mái nhờ bộ pin có tầm hoạt động lớn.
- Hiệu suất vận hành ấn tượng với động cơ điện mạnh mẽ.
- Thân thiện với môi trường, không phát thải khí nhà kính.
Nhược điểm của VinFast VF3:
- Kích thước nhỏ có thể gặp hạn chế khi di chuyển đường dài. Tuy nhiên, đây không phải nhược điểm đáng kể vì vinfast vf3 chủ yếu được thiết kế để phục vụ nhu cầu đi lại trong thành phố và những khu vực lân cận.
Wuling Mini EV

Wuling Hongguang Mini EV là mẫu xe ô tô điện mini của Trung Quốc sở hữu thiết kế dạng khối hộp tương tự như các mẫu keicar Nhật Bản. Với kiểu dáng đơn giản và các đường nét vuông mẫu xe này tối ưu hóa không gian bên trong dù kích thước tổng thể khiêm tốn. Xe có chiều dài 2.920 mm, rộng 1.493 mm, cao 1.621 mm cùng với chiều dài cơ sở 1.940 mm. So sánh với các mẫu xe hatchback cỡ A như Kia Morning nhỏ gọn hơn đáng kể.
Thông số kỹ thuật của xe Wuling Mini EV
– Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành Wuling Mini EV
Ô tô Wuling Mini EV được trang bị mô-tơ điện đặt ở cầu sau với công suất tối đa 26,82 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 85 Nm. Xe có hai chế độ lái Eco và Sport cùng với hai tùy chọn pin: pin 9,6 kWh cho quãng đường 120 km và pin 13,4 kWh cho quãng đường 170 km. Cả hai loại pin đều sử dụng công nghệ LFP đạt chuẩn chống nước và bụi IP68. Dòng ô tô điện mini Wuling Mini EV hỗ trợ sạc tại nhà bằng bộ sạc 1,5 kW thời gian sạc đầy mất từ 6,5 đến 9 giờ tùy thuộc vào dung lượng pin.
Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành Wuling Mini EV | Mini EV Tiêu chuẩn | Mini EV Nâng cao | ||
LV1 – 120 | LV1 – 170 | LV2 – 120 | LV2 – 170 | |
Loại động cơ | Thuần điện | |||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | |||
Mô men xoắn cực đại | 85 | |||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | |||
Loại pin | LFP | |||
Chuẩn bảo vệ pin | IP68 | |||
Dung lượng pin (kWh) | 9.6 | 13.9 | 9.6 | 13.9 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) -theo chuẩn CLTC | 120 | 170 | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | |||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 – 9 tiếng | |
Dẫn động | Cầu sau | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Chuyển số điện tử | Núm xoay | |||
Chế độ lái | Eco/Sport | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kếtlò xo cuộn (trục truyền động) | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |||
Phanh tái sinh | Có |
- Thông số kỹ thuật an toàn Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Mini EV có trang bị an toàn được đánh giá chỉ ở mức cơ bản, bao gồm:
- Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Giám sát áp suất lốp gián tiếp
- Tam giác cảnh báo
- Áo phản quang
- Móc kéo cứu hộ
- 1 túi khí (trên bản cao cấp nhất)
Thông số | Mini EV Tiêu chuẩn | Mini EV Nâng cao |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Túi khí | Không | Ghế lái |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
Bảng giá Wuling Mini EV 2024
Tại Việt Nam, wuling mini ev hongguang cũng được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh của mẫu xe hongguang mini ev tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Thuê pin | 197.000.000 VNĐ | 219.337.000 VNĐ | 219.337.000 VNĐ | 200.337.000 VNĐ |
Mua pin | 231.000.000 VNĐ | 253.337.000 VNĐ | 253.337.000 VNĐ | 234.337.000 VNĐ |
Ưu nhược điểm của Wuling Mini EV
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn: Xe dễ dàng luồn lách trong các con phố đông đúc phù hợp với môi trường đô thị và những nơi có không gian đỗ xe hạn chế.
- Chi phí vận hành thấp: Với mức tiêu thụ điện chỉ khoảng 26.000 đồng cho 100 km, Wuling Mini EV giúp người dùng tiết kiệm đáng kể so với chi phí xăng dầu.
- Thân thiện với môi trường: Không phát thải khí thải CO2 góp phần bảo vệ môi trường và giảm tác động xấu đến chất lượng không khí.
Nhược điểm:
- Cách âm chưa tốt: Âm thanh từ lốp và động cơ vẫn có thể nghe thấy rõ trong cabin, gây khó chịu khi di chuyển đặc biệt là ở tốc độ thấp.
- Hệ thống treo chưa tối ưu: Xe thiếu sự ổn định khi đi qua các đoạn đường gồ ghề hoặc chạy ở tốc độ cao tạo cảm giác bồng bềnh cho người ngồi.
- Thiếu các tính năng tiện nghi: Wuling Mini EV chưa được trang bị các tính năng hiện đại như gương chỉnh điện hay ghế chỉnh điện làm giảm sự tiện dụng cho người lái.
- Thời gian sạc kéo dài: Với thời gian sạc khá lâu và mạng lưới trạm sạc công cộng còn hạn chế dẫn đến việc sạc pin có thể gây bất tiện cho người dùng trong một số trường hợp.
- Trang bị an toàn hạn chế: Túi khí ở ghế trước chỉ được trang bị ở phiên bản nâng cao điều này có thể dẫn đến không đảm bảo được an toàn cho người điều khiển khi xảy ra các sự cố.
Tổng hợp so sánh VinFast VF3 và Wuling Mini EV

So sánh Ngoại thất VinFast VF3 và Wuling Mini EV
So sánh kích thước
Cả VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV đều thuộc phân khúc ô tô điện mini nhưng có sự khác biệt bề kích thước.
Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 3.190 x 1.679 x 1.622 mm | 2.920 x 1.493 x 1.621 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.075 mm | 1.940 mm |
Khi so sánh VinFast VF3 và Wuling có thể thấy mẫu xe điện của nhà Vinfast dài hơn 270 mm và rộng hơn 186 mm. Cùng với đó VinFast VF3 còn có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn 135 mm và khoảng sáng gầm cao hơn 66 mm so với Wuling Mini EV.
So sánh bán kính vòng quay tối thiểu
Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV |
---|---|---|
Bán kính vòng quay tối thiểu | 8,1 m | 8,4 m |
Dù có kích thước lớn hơn nhưng VinFast VF3 lại sở hữu bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ hơn so với Wuling Hongguang Mini EV.
So sánh trang bị vành
Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV |
---|---|---|
Kích thước vành | 16 inch | 12 inch |
Đặc điểm | Mang lại vẻ thể thao, vận hành ổn định | Phù hợp với kích thước nhỏ gọn và nhu cầu di chuyển trong đô thị |
So sánh về hệ thống đèn chiếu sáng
Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV |
---|---|---|
Đèn pha | Halogen dạng projector | Halogen thông thường |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Không |
Đèn hậu | LED | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Có | Không |
Nhận xét:
- Wuling Hongguang Mini EV trang bị hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại hơn với đèn pha Halogen dạng projector, đèn LED định vị ban ngày và đèn hậu LED mang lại sự an toàn cao hơn khi di chuyển vào ban đêm và tạo vẻ ngoài hiện đại.
- VinFast VF3 sử dụng đèn Halogen cho cả đèn trước và đèn sau không có đèn phanh trên cao tuy đơn giản nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cơ bản trong các điều kiện thông thường.
So sánh về các trang bị ngoại thất khác
Khi so sánh VinFast VF3 và Wuling thì có thể thấy các trang bị ngoại thất của hai mẫu xe khá tương đồng bao gồm gương chiếu hậu, cửa cốp sau và cổng sạc có thể mở bằng tay. Cả hai xe đều cung cấp nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất từ sơn đơn sắc đến sơn hai màu giúp người tiêu dùng có thể tùy chọn theo sở thích cá nhân.
Tiêu chí | Vinfast VF3 | Wuling Mini EV bản LV2-170 |
---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | 1.940 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 191 | 125 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 8,1 | 8,4 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard | Bán độc lập ba liên kết lò xo |
Đèn pha | Halogen | Halogen projector |
Đèn định vị ban ngày | Halogen | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Có |
Vành la-zăng (inch) | 16 | 12 |
Kích cỡ lốp | 175/75R16 | 145/70R12 |
Gương chiếu hậu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cơ chế đóng/mở cổng sạc | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ăng ten | Vây cá | Thanh que |
Có thể bạn quan tâm: Gập gương điện Vinfast VF3 tự động – Giá tốt, miễn phí lắp
So sánh Nội thất VinFast VF3 và Wuling Mini EV

Tiêu chí | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV |
---|---|---|
Số ghế | 4 ghế bọc nỉ, ghế trước chỉnh cơ 4 hướng, tựa đầu | 4 ghế bọc nỉ, ghế trước chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập lại để mở rộng không gian chứa đồ | Gập lại được |
Hệ thống loa | Hệ thống loa | 2 loa |
Hộc đựng cốc | Hộc đựng cốc giữa hàng ghế trước | Chỉ có 1 vị trí |
Điều hòa | Hệ thống điều hòa | Điều hòa 1 vùng |
Màn hình | Màn hình 10 inch ở trung tâm táp-lô | Màn hình LCD 7 inch sau vô-lăng |
Trang bị khác | Khay đựng dụng cụ sửa xeMóc kéo tờiGương chiếu hậu trong xe | Cửa chỉnh điện Đài AM/FM |
Khi so sánh VinFast VF3 và Wuling Mini EV về tổng thể nội thất có thể thấy VinFast VF3 được trang bị nhiều tính năng và tiện nghi hơn mang lại sự thoải mái và linh hoạt cho người dùng. Ngược lại, Wuling Hongguang Mini EV tuy thiết kế đơn giản nhưng vẫn đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản của người sử dụng.
Xem thêm: [Kinh nghiệm] Lắp phụ kiện cần thiết cho Vinfast VF3
Nên chọn VinFast VF3 hay Wuling Mini EV?
Khi đặt ra câu hỏi “Nên chọn VinFast VF3 hay Wuling Mini EV?” câu trả lời rõ ràng sẽ nghiêng về VinFast VF3. Mặc dù cả hai đều thuộc phân khúc ô tô điện mini nhưng VF3 nổi bật hơn nhờ mức giá cạnh tranh cùng với nhiều trang bị tiện nghi hơn. Với thiết kế nội thất hiện đại và đầy đủ tính năng VF3 mang đến sự thoải mái và linh hoạt cho người sử dụng. Hơn nữa, sự vượt trội về kích thước, khả năng vận hành và các trang bị an toàn cũng giúp VinFast VF3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe điện tiện nghi và hiệu quả hơn trong mọi tình huống di chuyển.